Có 2 kết quả:
故訓 gù xùn ㄍㄨˋ ㄒㄩㄣˋ • 故训 gù xùn ㄍㄨˋ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old teaching (e.g. religious instruction)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old teaching (e.g. religious instruction)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh