Có 2 kết quả:

故訓 gù xùn ㄍㄨˋ ㄒㄩㄣˋ故训 gù xùn ㄍㄨˋ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

old teaching (e.g. religious instruction)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old teaching (e.g. religious instruction)

Bình luận 0